Có 2 kết quả:
群組 qún zǔ ㄑㄩㄣˊ ㄗㄨˇ • 群组 qún zǔ ㄑㄩㄣˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) cohort
(3) cluster
(2) cohort
(3) cluster
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) group
(2) cohort
(3) cluster
(2) cohort
(3) cluster
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh