Có 2 kết quả:

群組 qún zǔ ㄑㄩㄣˊ ㄗㄨˇ群组 qún zǔ ㄑㄩㄣˊ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) cohort
(3) cluster

Từ điển Trung-Anh

(1) group
(2) cohort
(3) cluster